Có 3 kết quả:
概数 gài shù ㄍㄞˋ ㄕㄨˋ • 概數 gài shù ㄍㄞˋ ㄕㄨˋ • 概述 gài shù ㄍㄞˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
approximate number (两三百, 十幾|十几, 一千多 etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
approximate number (两三百, 十幾|十几, 一千多 etc)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
overview