Có 3 kết quả:

概数 gài shù ㄍㄞˋ ㄕㄨˋ概數 gài shù ㄍㄞˋ ㄕㄨˋ概述 gài shù ㄍㄞˋ ㄕㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

approximate number (两三百, 十幾|十几, 一千多 etc)

Từ điển Trung-Anh

approximate number (两三百, 十幾|十几, 一千多 etc)

gài shù ㄍㄞˋ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

overview